Tỏ:  
   1) Bright—brilliant—Luminous.  
   2) To display—To express—To declare.  
  Phát Lộ,發露, To make known—To  state—To express—To set forth  
   Tỏ Ra: To show—To exhibit.  
   Tỏ Rõ: Clearly—Plainly.  
   Tỏ Tường: See Tỏ Rõ.  
   Tỏ ý: To express one’s intention.  
   Tỏ Ý Tán Đồng: To express one’s agreement.  
   Toa:  
   1) Toa xe: Waggon—Sleepng-car.  
   2) Toa thuốc: Prescription.  
   Tòa:  
   1) Chỗ ngồi: Vastu (skt)—Place—Seat.  
   2) Tòa án: Court—Judge.  
   Tòa Như Lai: The throne (palace chamber) of the Buddha—The palace  chamber in which the Buddha was situated.  
   Tòa Sen: Buddha’s throne.  
   Tỏa:  
   1) Phong tỏa: To blockade.  
   2) Ống khóa: Lock—Chain.  
   3) Tỏa ra: To spread—To scatter—To diffuse.  
   Tỏa Ra: To emit—To exhale—To give off.  
   Tỏa Thược: Ống khóa và chìa khóa—Lock and key.  
   Tọa: Nisad or nisanna (skt).  
   1) Chủ tọa: To preside—To take the chair.  
   2) Nghỉ ngơi: To rest.  
   3) Ngồi: To sit—A seat.  
   4) Tòa: Throne.  
   5) Tọa lạc: To situate. 
  Tọa Chủ,座主, Còn gọi là Thủ Tọa,  Thượng Tọa, hay Tọa Nguyên, là vị chủ một nhóm cử tọa đại chúng hay vị  Thượng Tọa trụ trì tự viện—Master of a temple, a chairman, president,  the head of the monks, an abbot  
   Tọa Chủ Nô: Vị trụ trì chỉ hiểu biết giáo điển mà không có thực  hành nên không được sự kính trọng của Tăng chúng—Archpriest—A master of  a temple who understands Buddhism only intellectually, without  practicing; thus lacks of respect from the Sangha.  
  Tọa Chứng,坐證, Một từ khác cho  thiền quán—Another term for dhyana contemplation  
  Tọa Cụ,坐具, Nisidana (skt)—Dụng  cụ (bằng vải hay bằng chiếu cối) để ngồi thiền—An article for sitting  on (made of cloth or mat) when practicing meditation  
  Video How to Meditate
  
  Tọa Cửu Thành Lao,坐久成勞, Ngồi lâu mà  thành tựu như Ngài Bồ Đề Đạt Ma—To accomplish one’s labour by prolonged  sitting, as did Bodhidharma  
  Tọa Đường,坐堂,  
  Video Japanese  Temples 2
  1) Phòng thiền hay Thiền đường: A sitting room.  
   2) Phòng họp của chư Tăng Ni: The assembly room of the monks. 
  Tọa Hạ,坐夏, Tọa Lạp—Varsa  (skt)—Tên gọi khác của “An Cư Kiết Hạ.” Tăng đoàn vâng theo lời chỉ dạy  của Phật mà tọa vũ an cư hay an cư kiết hạ về mùa mưa (để giảm thiểu sự  tổn hại các loài côn trùng, đồng thời nhập thất tịnh tu)—The retreat or  rest during the summer rains (based on the instruction of the Buddha)  
  Tọa Hạ Do,坐夏由, Giấy chứng nhận  “An Cư Kiết Hạ” cấp cho một vị du tăng—A certificate of “retreat” given  to a wandering monk.  
   Tọa Hưởng: To enjoy.  
  Tọa Lạp,座臘, Cuối mùa an cư kiết  hạ, hay cuối năm của tự viện Phật giáo—The end of the summer retreat;  the monastic end of the year—See Tọa Hạ  
   Tọa Lạc: To be located (situated).  
   Tọa Pháp: To transgress law.  
  Tọa Quang,座光, See Quang Tọa  
  Tọa Tham,坐參, Cuộc tham vấn trước  buổi thiền tọa đầu hôm—The evening meditation at a monastery (preceding  instruction by the abbot)  
  Tọa Thiền,坐禪, Ngồi tu thiền 
  Video Zazen-A Guide  to Sitting
  
  Video Samatha &  Vispassana Meditation
  
  Video How to Meditate
  
  Thiền  là chữ tắt của “Thiền Na” có nghĩa là tư duy tĩnh lự. Đây là một trong  những nghệ thuật dập tắt dòng suy tưởng của tâm, để làm sáng tỏ tâm  tính. Thiền được chính thức giới thiệu vào Trung Quốc bởi Tổ Bồ Đề Đạt  Ma, dầu trước đó người Trung Hoa đã biết đến, và kéo dài cho tới thời  kỳ của các tông phái Thiên Thai. Theo Kinh Duy Ma Cật, cư sĩ Duy Ma Cật  đã nói với ông Xá Lợi Phất khi ông nầy ở trong rừng tọa thiền yên lặng  dưới gốc cây như sau: “Thưa ngài Xá Lợi Phất! Bất tất ngồi sững đó mới  là ngồi thiền. Vả chăng ngồi thiền là ở trong ba cõi mà không hiện thân  ý, mới là ngồi thiền; không khởi diệt tận định mà hiện các oai nghi,  mới là ngồi thiền; không rời đạo pháp mà hiện các việc phàm phu, mới là  ngồi thiền; tâm không trụ trong cũng không ở ngoài mới là ngồi thiền;  đối với các kiến chấp không động mà tu ba mươi bảy phẩm trợ đạo mới là  ngồi thiền; không đoạn phiền não mà vào Niết Bàn mới là ngồi thiền. Nếu  ngồi thiền như thế là chỗ Phật ấn khả (chứng nhận) vậy—To sit in dhyana  (abstract meditation, fixed abstraction, contemplation). Its  introduction to China is attributed to Bodhidharma, though it came  earlier, and its extension to T’ien-T’ai. According to the Vimalakirti  Sutra, Vimalakirti reminded Sariputra about meditation, saying:  “Sariputra, meditation is not necessarily sitting. For meditation means  the non-appearance of body and mind in the three worlds (of desire,  form and no form); giving no thought to inactivity when in nirvana  while appearing (in the world) with respect-inspiring deportment; not  straying from the Truth while attending to worldly affairs; the mind  abiding neither within nor without; being imperturbable to wrong views  during the practice of the thirty-seven contributory stages leading to  enlightenment: and not wiping out troubles (klesa) while entering the  state of nirvana. If you can thus sit in meditation, you will win the  Buddha’s seal.  
   Tọa Thiền Hội: Một cuộc hội họp tu tập của các thiền sinh, với mục  đích nghe thuyết giảng về thiền và thực tập thiền quán. Thường thì họ  tập hợp mỗi tuần một lần—A gathering of Zen practitioners with the  purpose of listening to the Zen lectures and practicing meditation.  Usually they gather for one day a week.  
   Toái:  
   1) Nghiền nát: Broken—Fragments.  
   2) Phiền toái—Troubled.  
  Toái Thân Xá Lợi,碎身舍利, Xá lợi còn lại  sau lễ trà tỳ—Relics of a cremated body  
  
  Video Buddha Tooth
  
  Toàn Già Phu Tọa,全跏趺坐, Thế ngồi kiết  già, bàn chân nầy đặt lên đùi kia và ngược lại—The legs completely  crossed as in a completely seated image  
   Toàn Giác: Full enlightenment—Buddhahood. 
   Toàn Giác Phật: Perfect Buddha  
   Toàn Phần Giới: Giới thọ trì toàn phần từ ngũ giới cho đến cụ túc  giới—Fully ordained by receiving all the commandments (from five to  full commandments). 
  Toản Thủy Cầu Tô,鑽水求酥, Khoan nước tìm  bánh sữa—To churn water to get curd  
  Tô Ba Ha,蘇波訶, Svaha (skt)—Một  câu tán thán hay một mật tự chỉ sự hoàn tất, chúc lành, chúc tiêu tai  cát tường (sự dữ tan biến và sự lành xuất hiện)—A kind of amen; a  mystic word indicating completion, good luck, nirvana, may evil  disappear and good be increased  
  Tô Bạt Đà La,蘇跋陀羅, Subhadra  (skt)—Một thức giả Bà La Môn 120 tuổi, vị đệ tử cuối cùng được Đức Phật  cho đổi sang đạo Phật—A learned Brahmin, 120 years old, the last  convert made by Sakyamuni  
  Tô Bộ Để,蘇部底, Subhuti (skt)—See  Tu Bồ Đề  
   Tô Dầu: Ghrta (skt).  
   1) Một loại bơ trong—Ghee, or clarified butter.  
   2) Một loại dầu thơm lấy từ cây tô ma: Scented oil extracted from  the sumana plant.  
   Tô Đà: Sudha (skt)—See Cam Lộ.  
  Tô Đát La,蘇怛羅,  
   1) Sợi chỉ: Thread.  
   2) Kinh điển: A classical work—Sutra, especially the sermons or  sayings of the Buddha.  
  Tô Đạt Đa,蘇達多, Sudana (skt)—See  Tu Đạt  
  Tô Đạt Lê Xá Na,蘇達梨舍那, Sudarsana  (skt)—Thiện Kiến (khi nhìn thấy dáng núi người ta dễ phát tâm  lành)—Vòng núi thứ tư trong bảy vòng Kim Sơn—The fourth of the seven  concentric circles around Sumeru  
  Tô Đạt Nã,蘇達拏, Sudana (skt)—See  Tu Đạt  
  Tô Đăng,蘇燈, Một loại đèn dùng bơ  và dầu hương làm dầu đốt—A lamp using butter and fragrant oil, or a  lamp burning butter-oil  
   Tô Đông Pha: Su-Tung-Po—Một trong những ngôi sao văn học lớn làm  sáng ngời thế giới văn hóa của nhà Tống—One of the greatest literary  stars illuminating the cultural world of Sung.  
  Tô La Đa,蘇囉多, Surata  (skt)—Enjoyment—Amorous pleasures  
   Tô Lầu Ba: Surupa (skt)—Of beautiful form—Handsome.  
   Tô Lô Đa Ba Na: Tu Đà Hườn—Nhập Lưu—Dự Lưu—See Srota-apanna in  Sanskrit/Pali-Vietnamese Section.  
  Tô Ma,蘇摩, Soma (skt)—See Cam  Lộ  
  Tô Ma Đề Bà,蘇摩提婆, Soma-deva or  Candra-deva (skt)—Nguyệt Thiên—The moon-deva  
  Tô Ma Xà,蘇摩蛇, Tiền thân Đức  Phật, khi Ngài bố thí thân rắn lớn để cứu những người đang  đói—Soma-sarpa, a former incarnation of sakyamuni when he gave his body  as a great snake to feed the starving people  
  Tô Mạt Na,蘇末那, Sumana (skt)—Một  loại cây có bông vàng thơm, thường mọc thành bụi, cao khoảng 3 hay 4  bộ, có thể là hoa “lài”—A yellow sweet-smelling flower growing on a  bush 3 or 4 feet high, perhaps the “great flowered jasmine.  
  Tô Mê,蘇迷, Sumeru (skt)—Núi Tu  Di là trung tâm của mọi thế giới—The central mountain of every world  
   Tô Phược La: Suvarnagotra (skt)—Vương quốc mẫu hệ, nằm trong vùng  Hi Mã Lạp Sơn, còn được mô tả là bộ tộc Hoàng Kim—A matriarchal  kingdom, somewhere in the Himalayas, described as the Golden Clan.  
  Tô Tất Địa,蘇悉地, Susiddhi (skt)—Một  chữ bí mật trong Mật Tông, có nghĩa là “mong sự việc thành công mỹ  mãn.”—A mystic word of the Tantra School, meaning, “may it be  excellently accomplished.  
  Tô Tất Địa Kinh,蘇悉地經, Susiddhi  sutra—See Tô Tất Địa  
  Tô Tất Địa  Yết La Kinh,蘇悉地羯羅經,  Susidhikara-sutra—See Tô Tất Địa.  
  Tô Yết Đa,蘇揭多, Sugata or Svagata  (skt)—Như Lai Như Khứ, danh hiệu của một vị Phật—Well come or well  departed, title of a Buddha  
   Tố:  
   1) Lụa trắng—White silk.  
   2) Màu trắng: White.  
   3) Nắn nót: To model in clay.  
  Tố Cụ,素具, Đã chuẩn bị—Already  prepared  
  Tố Đát Lãm,素怛纜, Sutra (skt)—Còn  gọi là Tô Đát Lãm hay Tu Đa La—Canon (giáo pháp)  
  Tố Hào,素豪, Tức tướng bạch hào,  hay lông trắng ở giữa hai lông mày—The urna, or white curl between the  Buddha’s eyebrows  
   Tố Nữ:  
   1) Beautiful girl.  
   2) Name of a goddess.  
  Tố Pháp Thân,素法身, Dù lăn trôi trong  ba đường thấp nhất vẫn có “Pháp Thân”—Possessing the fundamental  dharmakaya nature though still in sin, i.e. the beings in the three  lowest orders of transmigration. 
  Tố Phược Lý Nã,素嚩哩拏, See Suvarna in  Sanskrit/Pali-Vietnamese Section  
   Tố Quyến: Lụa mỏng—Thin silk—Plain silk lustring.  
   Tố Tâm: Pure heart.  
   Tố Tâm Vân Khai: Shou-Tsinh-Yun-Kai—See Vân Khai Tố Tâm.  
  Tố Thực,素食, Những thức ăn trong  sạch, không pha tạp mùi vị của thịt cá—Vegetarian food  
   Tố Tụng: Lawsuit.  
  Tố Ý,素意, Những ý nghĩ bình thường—Ordinary  thoughts, or hopes; the common purpose of the mind  
   Tổ:  
   1) Thủy tổ: Original founder.  
   2) Tổ phụ: Grandfather.  
   3) Tổ sư: Patriarch—Founder—People of the present as well as people  of the past.  
   4) Tổ tiên: Ancestors—Forefathers.  
  Tổ Đường,祖堂, Patriarchs’ Hall  
   Tổ Mẫu: Grandmother.  
   Tổ Phụ: Grandfather. 
  Tổ Sư,祖師, Tổ hay tổ sư là  những bậc thầy vĩ đại đã nhận và đã chính thức truyền bá Phật pháp. Vị  Tổ đầu tiên là ngài Đại Ca Diếp, được Phật tâm chứng. Tâm chứng nầy gọi  là ‘Tâm truyền tâm’ và tiếp tục lưu truyền mãi về sau. Có 28 vị tổ ở Ấn  Độ và 6 vị ở Trung Quốc. Từ vị Tổ thứ nhất đến Lục Tổ Huệ Năng gồm 32  vị. Tuy nhiên, ở Trung Quốc, người ta đặc biệt nói đến Tổ Sư Bồ Đề Đạt  Ma—Patron saint—Founder—Patriarch—The first teacher, or leader, or  founder of a school (sect) or the great masters who have received and  formally transmitted the Buddha’s Dharma. The First Indian Patriarch  who received “mind approval” from the Buddha was Maha-Kasyapa. The act  was called “Mind to mind” transmission, and had been passed on down the  line. There are twenty-eight patriarchs in India and six in China. From  the First Patriarch to Hui-Neng, there were thirty-two. However, in  China, it has particular reference to Bodhidharma  
  ** For more information, please see Hai Mươi Tám Tổ Ấn Độ, and Lục  Tổ Trung Hoa.   Tổ Sư Bồ Đề Đạt Ma: Patriarch  Bodhidharma.
  
  
   Tổ Sư Thiền: Patriarchal Meditation—The Zen of the Patriarchs—Zen  Patriarchate.  
   1) Lịch sử của Thiền Tông vẫn còn là một huyền thoại. Truyền thuyết  cho rằng một ngày nọ, thần Phạm Thiên hiện đến với Đức Phật tại núi  Linh Thứu, cúng dường Ngài một cánh hoa Kumbhala và yêu cầu Ngài giảng  pháp. Đức Phật liền bước lên tòa sư tử, và cầm lấy cành hoa trong tay,  không nói một lời. Trong đại chúng không ai hiểu được ý nghĩa. Chỉ có  Ma Ha Ca Diếp là mỉm cười hoan hỷ. Đức Phật nói: “Chánh Pháp Nhãn Tạng  nầy, ta phó chúc cho ngươi, này Ma Ha Ca Diếp. Hãy nhận lấy và truyền  bá.” Một lần khi A Nan hỏi Ca Diếp Đức Phật đã truyền dạy những gì, thì  Đại Ca Diếp bảo: “Hãy đi hạ cột cờ xuống!” A nan liền ngộ ngay. Cứ thế  mà tâm ấn được truyền hừa. Giáo pháp nầy được gọi là “Phật Tâm  Tông.”—The history of Zen is mythical. It is said that one day Brahma  came to the Buddha who was residing at the Vulture Peak, offered a  Kumbhala flower, and requested him to preach the Law. The Buddha  ascended the Lion seat and taking that flower touched it with his  fingers without saing a word. No one in the assembly could understand  the meaning. The venerable Mahakasyapa alone smiled with joy. The  world-Honoured One said: “The doctrine of the Eye of the True Law is  hereby entrusted to you, Oh Mahakasyapa! Accept and hand it down to  posterity.” Once when Ananda asked Mahakasyapa what the Buddha’s  transmission was, Mahakasyapa said: “Go and take the banner-stick  down!” Ananda understood him at once. Thus the mind-sign was handed  down successively. The teaching was called the ‘school of the  Buddha-mind.’ 
  Tiên Tổ,先祖,  Forefathers---Ancestors  
  Tổ Tông,祖宗, See Tổ tiên in  Vietnamese-English Section  
   Tốc: Nhanh—Haste—Quick—Speedily—Urgent.  
  Tốc Đắc,速得, Đạt được một cách  nhanh chóng—Speedily obtain, or ensure  
   Tốc Hành: Fast—Express.  
  Tốc Hương,速香, Loại nhang rẻ tiền  cháy nhanh—Quickly burnt inferior incense  
  Tốc Tật Quỷ,速疾鬼, Một loài quỷ La  Sát lật đật—A kind of hurrying demon, raksasa  
  
  Tốc Thành,速成, Hoàn thành một cách  nhanh chóng—Speedily completed.  
   Tối Cao Hiển Quảng Nhãn Tạng Như Lai: The Tathagata who, in the  highest reveals the far-reaching treasure of his eye—The Sun—See  Vairocana, Đại Nhựt Giác Vương, and Đại Nhựt Kinh. 
  Tối Chánh Giác,最正覺, Sự giác ngộ chân  chính cao nhất hay diệu trí năng giác của chư Phật—Supreme perfect  enlightenment, i.e. Buddhahood  
  Tối Hậu,最後, Cuối cùng—The last  of all—Ultimate—Final—Finally—At death  
  Tối Hậu Niệm,最後念, See Tối Hậu Tâm  
  Tối Hậu Sanh,最後生, See Tối Hậu Thân  
  Tối Hậu Tâm,最後心, Tối hậu niệm hay  cái tâm ở sát na cuối cùng hủy thân diệt trí, sắp nhập vào vô dư niết  bàn—The final mind, or ultimate thought, on entering final nirvana  
  Tối Hậu Thân,最後身, Cái thân hay kiếp  tái sinh cuối cùng trong cõi sinh tử của các vị A La Hán hay Bồ Tát—The  final body, or rebirth, that of an arhat, or a bodhisattva in the last  stage  
  Tối Hậu Thập Niệm,最後十念, Niệm Phật A Di  Đà mười lần trước khi chết—To call on Amitabha ten times when dying  
   Tối Khẩn: Most immediate. 
   Tối Mật: Top secret.  
   Tối Tăm: Obscure—Dark.  
   Tối Tân: Advanced—Most up-to-date—Modern.  
  Tối Thắng,最勝, Jina or Vijaya  (skt)—Chế ngự tất cả, không còn ai bì kịp—Conquering—All  conquering—Pre-eminent—Peerless—Supreme  
  Tối Thắng Thừa,最勝乘, Đại Thừa—The  supreme vehicle—Mahayana  
  Tối Thắng Tôn,最勝尊, Bậc đáng tôn quý  nhất hay Đức Phật—The most honourable one—Buddha  
   Tối Thắng Trưởng Giả: The Elder Most Supreme.  
   Tối Thiểu: Minimum.  
  Tối Thượng,最上, To be  ultimate—Supreme—To be paramount  
  Tối Thượng  Đại Tất Địa,最上大悉地,  Phật quả—The stage of supreme siddhi, or wisdom—Buddhahood  
  Tối Thượng Thừa,最上乘, Giáo pháp cao nhất  hay giáo pháp rốt ráo nhất (các tông phái đều cho tông nghĩa của phái  mình là tối thượng thừa)—The Supreme Vehicle  
   Tội:  
   1) Những gì đáng trách và đem lại nghiệp xấu: That which is  blameworthy and brings about bad karma; entangled in the net of  wrong-doing.  
   2) Tội—Theo Phật giáo, chúng sanh sanh ra không có mặc cảm sợ hãi  về tội lỗi, và không sợ Thượng đế trừng phạt cho việc làm sai trái. Tuy  nhiên, sợ nghiệp báo theo luật nhân quả. Khi chúng ta làm sai là chúng  ta lãnh quả cho việc làm sai trái ấy, và bằng cách nầy chúng ta phải  chịu đau khổ cho chính tội lỗi của chúng ta---Offence—According to  Buddhism, sentient beings born have without any feeling of guilt in the  sense of fear of a God who will punish him for his wrong-doing.  However, they feel guilty by the law of karma. When you do some  wrong-doing, you will receive the effects of your wrong-doing and in  this way suffer the effect of your own sin.  
  Tội Ác,罪惡, Atrocity—Evil and  sin  
  Tội Báo,罪報, Báo đáp lại những  tội lỗi đã gây tạo (tùy theo tội trạng mà phải nhận sự khổ sở tương  ứng. Theo Kinh Niết Bàn, hễ có tội, tức là có tội báo, không ác nghiệp,  ắt không tội báo)—The retribution of sin, its punishment in suffering  
  Tội Căn,罪根, Căn bản của tội ác  là sự không giác ngộ và vô minh—The root of sin, i.e. unenlightenment  or ignorance.  
  Tội Cấu,罪垢, The filth of sin,  moral defilement  
  Tội Chướng,罪障,  
   1) Tội ác là chướng ngại cho thiện nghiệp: The veil, or barrier of  sin, which hinders the obtaining of good karma.  
   2) Tội ác cũng là chướng ngại cho việc nghe và hành trì chánh pháp:  The veil, or barrier of sin, which also hinders the obedient hearing of  the truth.  
   Tội Chướng Khó Tiêu Trừ: Karmic obstructions are difficult to  eradicate.  
   Tội Hành: Hành động đầy tội lỗi—Sinful acts, or conduct.  
  Tội Nghiệp,罪業,  
   1) Thương hại tội nghiệp ai: To have pity (mercy) on someone.  
   2) Nghiệp tội đưa đến quả khổ đau phiền não: That which sin does,  its karma, producing subsequent suffering. 
  Tội Nghiệt,罪孽, Sins—Crimes  
  Khinh Tội,輕罪, Minor (petty—small)  offence  
   Tội Phạm: Criminal.  
   Tội Phúc: Tội và phúc (ngũ nghịch, thập ác là tội; ngũ giới, thập  thiện là phúc)—Sinfulness and blessedness.  
   Tội Phúc Vô Chủ: Tội và phúc không do ai làm chủ, chỉ tự mình xui  khiến lấy—Sinfulness and blessedness have no lord, or governor, i.e. we  induce them ourselves.  
  Tội Tánh,罪性, Bản tính của tội  nghiệp (bản tánh ấy vốn không và bất khả đắc, không thật, nghĩa là theo  đúng lẽ chân như, tội không có thực, mà phúc cũng chẳng có thực)—A  sinful nature; the nature of sin  
   Tội Vi Cảnh: Petty offense.  
   Tôn:  
   1) Bậc đáng tôn kính: Arya (skt)—Honourable—The honoured one—To  honour.  
   2) Đích tôn: Grandchild—The eldest grandson (eldest son of the  eldest son). 
   3) See Tông.  
   Tôn Chi: Tông chi—Branch of a family, sect or school.  
   Tôn Chỉ: Leading lines or guiding instructions of a sect or school.  
  Tôn Đà La Nan Đà,孫陀羅難陀, Sundarananda  or Sunanda (skt)—Em trai của Đức Phật, có vợ tên là Tôn Đà Lợi, nên  nguời ta gọi ông là Tôn Đà La Nan Đà để phân biệt với ông A Nan Đà—Said  to be younger brother of Sakyamuni, his wife’s name being Sundari; thus  called to distinguish him from Ananda  
  Tôn Đà Lợi,孫陀利, Sundari (skt)  
   1) Tên của một bà quý phái đã hủy báng Đức Phật trước đám đông:  Name of a courtesan who defamed the Buddha in front of a crowd.  
   2) Tên một đức trẻ do vua Ba Tư Nặc dẫn đến để được gặp Phật, đứa  bé đã ngộ đạo sau khi nghe Phật thuyết pháp: Name of a young child who  realized the truth after hearing the Buddha’s preaching.  
   3) Tên của một vị A La Hán: Name of an arhat.  
   4) Vợ của tôn giả Tôn Đà La Nan Đà: Wife of Sundarananda.  
  Tôn Giả,尊者, Arya (skt)—A Lê  Da—Thánh giả hay những bậc trí đức cao, tiếng tôn xưng để gọi các vị A  La Hán—An Honored One—An Honourable One—A sage—A saint—An Arhat  
   Tôn Giả A Nan: Ananda—Đệ nhứt đa văn—Who was famed for his  excellent memory and wide erudition—See A Nan Đà và Thập Đại đệ tử.  
   Tôn Giả Ca Diếp: Mahakashyapa—Đệ nhứt Thiền định—Foremost in  Samadhi—See Ma Ha Ca Diếp và Thập Đại Đệ Tử.  
   Tôn Giả Duy Ma Cật: See Vimalakirti.  
   Tôn Giả Đề Bà Đạt Đa: Devadatta—Nghịch hữu tri  thức—Adverse-practice good spiritual advisor—See Đề Bà Đạt Đa.  
   Tôn Giả Giác Ngộ: Enlightened Venerable.  
   Tôn Giả Kiều Trần Như: Kaundinya.  
   Tôn Giả La Hầu La: Nổi tiếng về mật hạnh—Foremost in inconspicuous  practice—See Rahula.  
   Tôn Giả Mục Kiền Liên: Đệ nhứt thần thông—Foremost in spiritual  powers—See Maudgalyayana.  
   Tôn Giả Tu Bồ Đề: See Subhuti.  
   Tôn Giả Xá Lợi Phất: Đệ nhất trí huệ—Foremost in wisdom—See  Sariputra.  
  Tôn Giáo,尊教, Religion
  Phat Giao-Ki To  Giao Doi Chieu
  
   Tôn Kính:  Homage—Reverence—To have respect for –To reverence and  respect—To show/pay respect for—To revere—To respect—To honour.  
  Tôn Kí,尊記, Sự thọ ký của Đức  Phật về sự thành Phật của các đệ tử của Ngài—The prediction of  Buddhahood to his disciples by the Honoured One—The honorable  prediction  
   Tôn Nghiêm: Solemn—Grave.  
   Tôn Phái: Tông phái—See Tôn Chi.  
   Tôn Phục: To respect—To reverence—To honour—To venerate.  
   Tôn Quí: See Tôn Trọng.  
  Tôn Sắc,尊敕, Những lời chỉ dạy  đáng tôn quý hay những lời dạy của Đức Phật—The honourable commands,  Buddha’s teaching  
  Tôn Thắng,尊勝,  
   1) Vị tôn giả luôn chiến thắng (ma quân phiền não) đáng tôn kính:  Honoured and victorious, the honoured victorious one.  
   2) Một trong năm vị Phật Đảnh Tôn bên cánh tả của Phật Thích Ca Mâu  Ni, tượng trưng cho trí huệ: One of the five bodhisattvas on the left  side of Sakyamuni (symbolized wisdom)—See Ngũ Phật Đảnh Tôn.  
   3) Trừ Chướng Phật Đảnh: One of the divinities of the Yoga  school—See Ngũ Phật Đảnh Tôn (5). 
   Tôn Thắng Phật: Trừ chướng Phật Đảnh—The Honoured Victorious One  (Buddha).  
  Tôn Trọng,尊重,  
   1) Tôn quý và kính trọng: Respect and honoured—To  honour—Honourable—To have regard and consideration for.  
   2) Cách tốt nhứt để tôn trọng Phật là làm theo lời Phật dạy: “Không  làm các điều ác, làm các điều lành, và giữ cho tâm ý thanh sạch.”—The  best way to respect the Buddha is to follow his advice: “Not to do  evil, to do good, and to purify one’s mind.”  
   Tôn Túc: Từ được dùng để gọi vị Tăng tuổi cao đức trọng—A term used  to call a monk honoured and advanced in years.  
  Tồn Kiến,存見, Ôm giữ tà kiến—To  keep to wrong views  
   Tồn Mệnh: Bảo tồn sinh mệnh—To preserve one’s life—To preserve  alive.  
   Tồn Tâm: To tame the mind—Còn gọi là Tu Tâm, nghĩa là gìn giữ tâm,  không cho nó phóng túng kiêu ngạo—Also called to cultivate the mind, or  to maintain and watch over the mind, not letting it get out of control,  become egotistical, self-centered, etc.  
  Tổn Phục Đoạn,損伏斷, Tạm thời ép chặt  hay dùng đạo hữu lậu mà đoạn diệt phiền não (khi gặp duyên nó lại hiện  hành trởi lại)—To spoil, subject and destroy the passions  
   Tông:  
   1) Tổ Tông: Ancestors.  
   2) Bộ Tộc: Clan.  
   3) Loại: Class—Kind—Category.  
   4) Dòng: School—Sects, which are of two kinds:  
   a) Thành lập một dòng riêng, sư đệ truyền nối, như Phật Giáo Tiểu  Thừa Ấn Độ có 20 bộ, Phật giáo trung Hoa có 13 bộ, Phật giáo Nhật Bản  có 14 bộ: Those founded on the principles having historic continuity,  as the twenty sects of Hinayana, the thirteen sects of China, and  fourteen sects of Japan.  
   b) Một người theo kiến giải của mình mà bình luận, phê phán tông  chỉ của các tông khác—Those arising from an individual interpretation  of the general teaching of Buddhism,  
   · Theo lý thuyết của các giáo phán định, như những tông của Ngài  Vĩnh Minh: The sub-sects founded by Yung-Ming.  
   · Căn cứ theo giáo thuyết đặc biệt của mình hay của các tông phái  đã được thừa nhận mà phán định, như Ngài Hoằng Pháp ở Nhật Bản: Those  based on a peculiar interpretation of one of the recognized sects, as  the Jodo-Shinshu founded by Shiran-shonin. 
  Tông Chỉ,宗旨, Motto—The main  thesis or ideas  
  Tông Cốt,宗骨, Những yếu chỉ cốt  lõi của một tông phái—The bones or essential tenets of a sect  
   Tông Cửa: To batter the door down.  
  Tông Cực,宗極, Giáo pháp căn  bản—Ultimate or fundamental principles  
  Tông Dụng,宗用, Nguyên tắc và thực  hành—Principles and their practices, or application.  
  Tông Gia,宗家, See Thiện Đạo (2)  
  Tông Học,宗學, Học thuyết hay giáo  lý của một tông phái—The study or teaching of a sect  
  Tông Khách Ba,宗客巴, Sumatikirti  (skt)—Người cải cách hệ thống Chùa bên Tây Tạng, vị sáng lập ra tông  phái áo vàng (Hoàng Giáo). Theo Tây Vực Tân Ký thì Tông Khách Ba sanh  năm 1417 tại Tân Ninh, tỉnh Cam Túc, tông phái của ông được thành lập  dựa trên sự tinh chuyên giữ giới, để đối lại với sự biếng nhác của Hồng  Giáo (phái áo đỏ). Người ta cho rằng Tông Khách Ba là hậu thân của Văn  Thù; người khác lại cho rằng ông là hậu thân của Đức Phật A Di Đà—The  reformer of the Tbetan church, founder of the Yellow Sect. According to  the New Record of the Western Lands, Sumatikirti was born in 1417 in  Hsin-Ning, Kan-Su. His sect was founded on strict discipline, as  opposed to the lax practices of the Red Sect. He is considered to be an  incarnation of Manjusri; others say of Amitabha  
   Tông Lâm Tế: Lin-Chi School—See Lâm Tế Tông.  
  Tông Mật,宗密, Một trong năm vị tổ  của tông Hoa Nghiêm—Tsung-Mi, one of the five patriarchs of the Hua-Yen  (Avatamsaka) sect.  
  Tông Môn,宗門,  
  
  1) Tên của một tông phái: Name of a sect or school.  
   2) Tiếng dùng để gọi Thiền tông hay tông phái tu tập bằng trực  giác, trong khi các tông phái khác được gọi là Giáo Môn hay những tông  phái tu bằng giáo điển được ghi lại—It refers to the Ch’an (Zen) or  Intuitional schools, other schools are called “Teaching Sects,” or  those who rely on the written word rather than on the “inner light.”  
  Tông Nguyên,宗元, Giáo thuyết hay giáo  điển căn bản của một tông phái—The basic principles of a sect, or its  original cause of existence  
  Tông Nghi,宗儀, Nghi thức hay luật  lệ của một tông phái—The rules or ritual of a sect  
  Tông Nghĩa,宗義, Giáo nghĩa của một  tông phái—The tenets of a sect  
  Tông Nhân Dụ,宗因喩, Ba chi chính trong  lập lượng. Đây là một từ ngữ thuộc luận lý, thí dụ ngọn đồi có lửa là  tôn hay mệnh đề; vì nó có khói, là nhân hay lý do. Tất cả những gì có  lửa là có khói, như một nhà bếp, và hễ cái gì không có lửa thì không có  khói như một cái hồ nước, đây là dụ—Three main branches in stating a  syllogism. This is a logical term, i.e., the hill is fiery  (proposition); because it has smoke (reason). All that has smoke is  fiery like a kitchen, and whatever is not fiery has no smoke like a  lake (example)  
   1) Tông: Pratijna (skt)—Tôn—Mệnh đề—Proposition.  
   2) Nhân: Hetu (skt)—Cause—Reason.  
   3) Dụ: Udaharana or Drishtanta (skt)—Sự minh họa hay thí  dụ—Illustration or example.  
  Tông Phái,宗派, Sects (school or  dharma-door) of Buddhism. There are several sects in Buddhism
  
  
   1) Câu Xá Tông: Giáo điển Vi Diệu hay Câu Xá Tông dựa trên Vi Diệu  Câu Xá Luận—Abhidharma or Kosa sect based on the Abhidharma-kosa-sastra  Câu Xá Luận)—See Câu Xá Tông.  
   2) Thành Thật Tông: Giáo điển dựa trên Thành Thật Luận—Satyasiddhi  sect, based on the Satyasiddhi-sastra (Thành Thật Luận).  
   3) Luật Tông: Giáo điển dựa trên Luật Tạng—Vinaya or Discipline  sect, based on the Vinaya-pitaka—See Luật Tông.  
   4) Tam Luận Tông: Giáo điển dựa trên Trung Quán Luận và Thập Nhị  Môn Luận của Ngài Long Thọ, cũng như Bách Luận của Ngài Aryadeva—The  Three-Sastra Sect, based on the Madhyamika-sastra (Trung Quán Luận) and  Dvadasa-nikaya-sastra of Nagarjuna, and Sata-sastra of Aryadeva. 
   5) Niết Bàn Tông: Thiên Thai—Giáo điển dựa vào Kinh Đại Bát Niết  Bàn, được Dharmaraksa dịch sang Hoa ngữ năm 423 sau Tây Lịch, sau nầy  sáp nhập với Tông Thiên Thai vì hai tông phái nầy có nhiều chỗ tương  đồng—Nirvana sect, based on the Mahaparinirvana-sastra (Đại Bát Niết  Bàn), which was translated into Chinese by Dharmaraksa in 423 A.D.;  later incorporated in T’ien-T’ai, with which it had in common. 
   6) Địa Luận Tông: Giáo điển dựa vào Thập Địa Luận của Ngài Thế Thân  Bồ Tát, được Ngài Bồ Đề Lưu Chi dịch sang Hoa ngữ năm 508 sau Tây Lịch,  được Tông Hoa Nghiêm hấp thụ và biến thành giáo điển của  mình—Dasabhumika sect, based on Vasubandhu’s work (ten stages of the  bodhisattva’s path to Buddhahood), which was translated into Chinese by  Bodhiruci in 508 A.D., absorbed by the Avatamsaka School.  
   7) Tịnh Độ Tông: Giáo thuyết dựa trên niềm tin Đức Phật A Di Đà  trong cõi Tây Phương Cực Lạc—Pure Land or Sukhavati sect (salvation  through faith in Amitabha into Western Paradise)—See Tịnh Độ Tông.  
   8) Thiền Tông: Sơ Tổ Trung Hoa là Ngài Bồ Đề Đạt Ma, nhưng Thiền  Tông Trung Quốc đã có từ trước khi Ngài đến Trung Quốc—Dhyana,  Meditative or Intuitive sect. Its first patriarch in China was  Bodhidharma, but it existed before he came to China.  
   9) Nhiếp Luận Tông: Giáo điển dựa vào bộ Nhiếp Đại Thừa Luận của  Ngài Vô Trước Bồ Tát, được Paramartha dịch sang Hoa ngữ năm 563 sau Tây  Lịch, sau được hấp bởi Tông Hoa Nghiêm—Mahayan-samparigraha sect, later  absorbed by Avatamsaka sect (Hoa Nghiêm), based on the  Mahayana-samparigraha sastra by Asanga, translated by Paramartha in 563  A.D., subsequently absorbed by the Avatamsaka sect.  
   10) Thiên Thai Tông: Giáo điển dựa trên bộ Kinh Pháp Hoa. Đây là sự  hoàn thành của trường phái Trung Quán—Saddharma-pundarika sect, based  on the Saddharma-pundarika sastra or the Lotus of the Good Law. It is a  consummation of the Madhyamika tradition (Trung Quán Luận).  
   11) Hoa Nghiêm Tông: Giáo điển dựa vào Kinh Hoa Nghiêm, được dịch  sang Hoa ngữ năm 418—Avatamsaka sect, based on the Buddha-Avatamsaka  sutra, or Gandha-vyuha, translated into Chinese in 418.  
   12) Pháp Tướng Tông: Giáo điển Du Già Sư Địa Luận, sau khi Ngài  Huyền Trang trở về từ Ấn Độ với bản dịch bộ luận nầy—Dharmalaksana  sect, established after the return of Hsuan-tsang from India and his  translation of the important Yogacarya works. 
   13) Mật Tông: Mantrayana (skt)—Esoteric school—Secret teachings—See  Chân Ngôn Tông, and Mật Tông.  
   14) Chân Ngôn Tông: Các giáo lý và phương pháp tu tập của tông phái  Phật giáo nầy dựa trên ba phương thức quán tưởng: mạn đà la, mật chú,  và thủ ấn—The doctrine and practices of this sect of Buddhism based on  three meditational devices: the mandala, the mantra, and the mudra—See  Mật Tông.  
   Tông Phái Mật Tông: Mantrayana—See Tông phái (13).  
  Tông Pháp,宗法, Tông Thể—The body of  doctrine of a sect with five different names  
   1) 
   a) Tự Tính: Subject.  
   b) Sai Biệt: Differentiation.  
   2)  
   a) Hữu Pháp: Thesis that acts.  
   b) Pháp: The action.  
   3)  
   a) Sở Biệt: Thesis which is differentiated. 
   b) Năng Biệt: That which differentiates.  
   4)  
   a) Tiền Trần: First statement.  
   b) Hậu Trần: The following statement.  
   5)  
   1) Tông Y: That on which the syllogism depends.  
   2) Diệc Y: Both for subject and predicate.  
  Tông Phong,宗風, Phong cách của một  tông phái. Môn đồ Thiền tông đặc biệt tán dương vị tôn sư của tông phái  mình gọi là tông phong (phong cách truyền nối của các tổ sư thì gọi là  Thiền Phong)—The customs or traditions of a sect. In the Ch’an sect it  means the regulations of the founder  
   Tông Thắng: Một vị đệ tử của Tổ Bồ Đề Đạt Ma, ỷ mình thông minh,  cải lời Tổ dạy, đi đấu lý và biện luận với con vua trong nước thời đó  là Thái Tử Dị Kiến, rốt cuộc bị thảm bại nhục nhã, buồn muốn nhảy xuống  núi tự tận, may nhờ có Thiên Long Hộ Pháp xuất hiện cứu  vớt—Tsung-Sheng, a disciple of Patriarch Bodhidharma. Tsung Sheng  thought highly of his intelligence. He disobeyed the Patriarch and went  to compete and debate with Prince Di-Ch’ien of that country. As a  result, he lost the debate and felt so ashamed that he wanted to commit  suicide by jumping off a cliff. Luckily, he was comforted and saved by  a Dharma-Guardian. 
  Tông Thể,宗體, Tông Pháp—Thực thể  nghĩa lý của một tông phái—The body of doctrine of a sect—See Tông Pháp  and Nhân Minh  
   Tông Thiên Thai: Saddharma-pundarika sect—See Tông phái 10.  
   Tông Thiền: Dhyana or Zen school—See Tông phái 8.  
  Tông Thuyết  Câu Thông,宗說倶通,  Thông suốt cả tông chỉ và thuyết pháp của bậc đại sư (tông thông: thông  hiểu tông chỉ hay tu tập thiền định giác ngộ triệt để; thuyết tông:  thuyết pháp an nhiên tự tại)—In doctrine and expression both thorough,  a term applied to a great teacher  
  Tông Thừa,宗乘, Giáo nghĩa và giáo  điển của các tông phái—The vehicle of a sect  
   Tông Tịnh Độ: The Pure Land sect—See Tông phái 7.  
  Tông Tổ,宗祖, Vị sáng lập ra tông  phái—The founder of a sect or school
  
  
  Tông Trí,宗致, Giáo điển tối thượng  của tông phái—The ultimate or fundamental tenets of a sect, important  elements, or main principle  
  Tông Tượng,宗匠, Tông sư của một tông  phái người đã sáng lập ra giáo thuyết của tông phái (người đã khéo  thuyết pháp giúp thành tựu cho đệ tử, như người thợ đúc tượng dạy học  trò)—The master workman of a sect who founded its doctrines  
  Tông Y,宗依, Lý thuyết mà tông  phái dựa vào (Nhân Minh Học có ba chi, chi thứ nhất là Tông Pháp gồm  Tông thể và Tông Y)—The method of proposition on which a sect depends  
   ** For more information, please see Nhân Minh.  
  Tông Yếu,宗要, See Tông Trí  
   Tống:  
   1) Biếu: To send—To give as a present.  
   2) Hộ tống: To escort—To give as a present.  
   3) Nhà Tống bên Tàu từ năm 960 đến 1280: The Sung dynasty, 960-1280  A.D.  
   4) Tống biệt: To see someone off.  
   5) Tống khứ: To drive out, or away.  
  Tống Đế Vương,宋帝王, Vị chúa ngục thứ  ba trong thập điện ngục vương, cai quản “Hắc Thằng” địa ngục—The third  of the ten rules of Hades, who presides over the Kalasutra, the hell of  black ropes  
  Tống Nguyên Nhập Tạng Chư Đại Tiểu Thừa Kinh,宋元入藏諸大小乘經, Bộ  Kinh Tạng được nhận vào Kho Kinh Điển Trung Quốc từ Ấn Độ, kể cả Tiểu  lẫn Đại Thừa, vào thời Bắc Tống Nam Tống (960-1127 và 1127-1280 sau Tây  Lịch) và thời nhà Nguyên (1280-1368 sau Tây Lịch)—Sutras of the  Hinayana and Mahayana admitted into the canon during the Northern and  Southern Sung 960-1127 and 1127-1280 A.D., and Yuan 1280-1368 A.D.  dunasties  
   Tống Ra: To eject—To drive out (away).  
  Tống Táng,送葬, Tiển đưa linh cửu  người chết đến mộ huyệt—To escort for burial; to escort the deceased,  or the departed to the grave  
  Tống Vong,送亡, To escort or take  the departed to the grave  
   Tổng: Sadharana (skt)—Cùng nhau—Toàn  thể—Altogether—Whole—General—All. 
  Tổng Báo Nghiệp,總報業, Quả báo chung  quyết định chủng loại và xứ sở mà người ta sanh vào (chúng sanh lục căn  đẹp xấu, mệnh thọ dài ngắn, giàu, nghèo, bệnh, khỏe, v.v. là biệt  báo)—The principal or integral direction of karma—General karma  determining the species, race, and country into which one is born (The  particular relating to one’s condition in that species, i.e. rich,  poor, well, ill, etc.)  
  Tổng Biệt,總別, Chung và  riêng—General and particular  
   Tổng Cúng: Cúng dường hay thờ hết thảy các vị Thần, đối lại với  việc thờ phượng một vị Thần đặc biệt nào đó—A general offer to all  spirits, in contrast with specific worship.  
   Tổng Hợp (a): Integrated—(n): Collection.  
  Tổng Kết,總結, Summarize—To  recapitulate  
  Tổng Minh Luận,總明論, Tên khác của Câu  Xá Luận—Another name for Abhidharma Kosa  
  Tổng Nguyện,總願, Thệ nguyện chung của  chư Phật và chư Bồ Tát như Tứ Hoằng Thệ Nguyện và Thập Nguyện Phổ Hiền  Bồ Tát, đối lại với thệ nguyện riêng như 48 nguyện của Đức Phật A Di  Đà—Universal vows common to all Buddhas and Bodhisattvas, e.g. the four  magnanimous vows, and the ten great vows of Samantabhadra Bodhisattva;  in contrast with specific vows, e.g. forty-eight of Amitabha  
   ** For more information, please see Tứ Hoằng Thệ Nguyện, Mười Đại  Nguyện Của Bồ Tát Phổ Hiền and Tứ Thập Bát Nguyện in Vietnamese-English  Section.  
   Tổng Số: Grand total.  
  Tổng Trì,總持, Dharani (skt)—Niệm  lực có thể tổng nhiếp và trì giữ hết thảy các pháp (thiện ác) mà không  thể mất—Entire control or absolute control over good and evil passions  and influences
  Video Heart Dharani
  
  Video Tung Chu Dai Bi
  
  Video Bao Khiep An  Da La Ni (Casket Seal Dharani)  Tổng Trì Môn,總持門, Pháp môn tổng trì,  tức là dùng niệm lực để thâu nhiếp và chấp trì chư pháp không để cho  mất—The esoteric or Tantric sects and methods.  
   ** For more information, please see Tứ Chủng Tổng Trì.  
   Tổng Tướng: Tướng chung của hết thảy các pháp hữu vi là vô thường  vô ngã, đối lại với biệt tướng như cứng, mềm, v.v.—Universal  characteristics of all phenomena (impermanence, non-ego), in contrast  with specific characteristics (hard, soft, etc.).  
   Tổng Tướng Giới: Giới chung cho hết thảy mọi đệ tử Phật như Thập  Giới, đối lại với giới riêng như 250 cho Tỳ Kheo và 348 cho Tỳ Kheo  Ni—The general commandments for all disciples, i.e. the ten  commandments, in contrast with the specific or complete 250  commandments for monks, or 348 for nuns (monastic rules)  
  Xu Hảo,姝好, Fine  
  Tốt Lộ Đa A Bán Na,窣路多阿半那, Srota-apanna  (skt)—See Tứ Thánh Quả in Vietnamese-English Section, and Srota-apanna  in Sanskrit/Pali-Vietnamese Section  
   Tốt Lộ Đà A Bát Nang: Srota-apanna (skt)—See Tứ Thánh Quả in  Vietnamese-English Section, and Srota-apanna in  Sanskrit/Pali-Vietnamese Section.